Trang chủ8230 • TADAWUL
add
Al Rajhi Company for Copertv Insrnc SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
175,40 SAR
Mức chênh lệch một ngày
172,00 SAR - 178,00 SAR
Phạm vi một năm
62,40 SAR - 230,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
17,60 T SAR
Số lượng trung bình
113,00 N
Tỷ số P/E
44,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,29 T | 50,51% |
Chi phí hoạt động | 34,26 Tr | 13,02% |
Thu nhập ròng | 82,25 Tr | 0,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,40 | -33,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 90,51 Tr | -1,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,70 T | -10,82% |
Tổng tài sản | 10,51 T | 81,89% |
Tổng nợ | 8,51 T | 103,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,25 Tr | 0,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,85 T | 173,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,73 T | -226,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,84 Tr | -581,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 110,48 Tr | -23,77% |
Dòng tiền tự do | -1,96 T | -1.139,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web