Trang chủ8250 • TADAWUL
add
Gulf Insurance Group SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
31,15 SAR
Mức chênh lệch một ngày
30,95 SAR - 31,35 SAR
Phạm vi một năm
27,00 SAR - 41,55 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,64 T SAR
Số lượng trung bình
136,70 N
Tỷ số P/E
21,55
Tỷ lệ cổ tức
4,81%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 401,98 Tr | -1,87% |
Chi phí hoạt động | 12,41 Tr | 925,48% |
Thu nhập ròng | 21,81 Tr | 113,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,43 | 118,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,80 Tr | 68,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 438,68 Tr | -46,03% |
Tổng tài sản | 2,72 T | -13,34% |
Tổng nợ | 1,65 T | -22,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,81 Tr | 113,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 106,43 Tr | 14,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,43 Tr | -123,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,34 Tr | 17,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 79,67 Tr | -57,84% |
Dòng tiền tự do | 145,07 Tr | -29,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web