Trang chủ8260 • TADAWUL
add
Gulf General Cooperatv Insrnc Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
11,38 SAR
Mức chênh lệch một ngày
11,20 SAR - 11,36 SAR
Phạm vi một năm
9,90 SAR - 17,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
337,20 Tr SAR
Số lượng trung bình
202,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,10 Tr | 53,93% |
Chi phí hoạt động | 18,31 Tr | -69,78% |
Thu nhập ròng | -1,80 Tr | -220,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,58 | -178,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 227,00 N | -93,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -348,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,98 Tr | 20,96% |
Tổng tài sản | 492,03 Tr | 8,53% |
Tổng nợ | 206,85 Tr | 30,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 285,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,80 Tr | -220,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,18 Tr | -47,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,94 Tr | 172,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 N | 99,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,24 Tr | 88,55% |
Dòng tiền tự do | 380,38 N | -93,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web