Trang chủ8260 • TYO
add
Izutsuya Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
415,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
415,00 ¥ - 420,00 ¥
Phạm vi một năm
337,00 ¥ - 534,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,76 T JPY
Số lượng trung bình
25,30 N
Tỷ số P/E
6,64
Tỷ lệ cổ tức
1,20%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,70 T | 0,58% |
Chi phí hoạt động | 2,55 T | -0,47% |
Thu nhập ròng | 5,00 Tr | -96,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,09 | -96,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 560,00 Tr | 3,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -150,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,02 T | -10,44% |
Tổng tài sản | 45,14 T | -1,48% |
Tổng nợ | 34,02 T | -3,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,00 Tr | -96,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 7, 1935
Trang web
Nhân viên
696