Trang chủ8269 • HKG
add
Wealth Glory Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
62,35 Tr HKD
Số lượng trung bình
13,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,08 Tr | 58,15% |
Chi phí hoạt động | 2,12 Tr | -47,35% |
Thu nhập ròng | -496,50 N | 83,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,15 | 89,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,12 Tr | 128,58% |
Tổng tài sản | 65,42 Tr | -18,28% |
Tổng nợ | 55,59 Tr | 31,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 890,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -496,50 N | 83,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 201,50 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -97,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 104,00 N | — |
Dòng tiền tự do | -696,56 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
38