Trang chủ8275 • TYO
add
Forval Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.386,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.383,00 ¥ - 1.406,00 ¥
Phạm vi một năm
1.127,00 ¥ - 1.779,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
38,52 T JPY
Số lượng trung bình
5,49 N
Tỷ số P/E
19,05
Tỷ lệ cổ tức
2,02%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,02 T | 10,90% |
Chi phí hoạt động | 5,30 T | 9,78% |
Thu nhập ròng | 625,00 Tr | -9,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,47 | -18,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,64 T | 13,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,18 T | 5,80% |
Tổng tài sản | 39,84 T | 12,56% |
Tổng nợ | 20,81 T | 6,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 625,00 Tr | -9,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 9, 1980
Trang web
Nhân viên
2.367