Trang chủ8276 • TYO
add
Heiwado Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.360,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.351,00 ¥ - 2.376,00 ¥
Phạm vi một năm
1.930,00 ¥ - 2.560,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
122,01 T JPY
Số lượng trung bình
128,71 N
Tỷ số P/E
15,31
Tỷ lệ cổ tức
2,24%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 109,34 T | 4,59% |
Chi phí hoạt động | 37,30 T | 4,64% |
Thu nhập ròng | 2,04 T | 60,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,87 | 53,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,82 T | -10,86% |
Tổng tài sản | 306,78 T | -1,38% |
Tổng nợ | 118,25 T | -4,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 188,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,04 T | 60,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.783