Trang chủ8278 • TYO
add
Fuji Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.009,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.081,00 ¥ - 2.116,00 ¥
Phạm vi một năm
1.823,00 ¥ - 2.212,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
180,67 T JPY
Số lượng trung bình
139,53 N
Tỷ số P/E
33,07
Tỷ lệ cổ tức
1,44%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 205,53 T | 1,02% |
Chi phí hoạt động | 59,48 T | 6,88% |
Thu nhập ròng | 2,42 T | 6,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,18 | 5,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,87 T | -4,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,60 T | 25,91% |
Tổng tài sản | 442,25 T | 2,98% |
Tổng nợ | 224,39 T | 3,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 217,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,42 T | 6,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 9, 1967
Trang web
Nhân viên
8.353