Trang chủ8280 • TADAWUL
add
Liva Insurance Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
17,86 SAR
Mức chênh lệch một ngày
17,62 SAR - 17,94 SAR
Phạm vi một năm
16,22 SAR - 22,92 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
714,40 Tr SAR
Số lượng trung bình
130,11 N
Tỷ số P/E
24,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 123,14 Tr | -2,45% |
Chi phí hoạt động | 4,43 Tr | -10,17% |
Thu nhập ròng | 10,72 Tr | 306,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,70 | 316,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,86 Tr | 122,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,92 Tr | -6,45% |
Tổng tài sản | 856,50 Tr | 4,59% |
Tổng nợ | 444,55 Tr | 1,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 411,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,72 Tr | 306,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,41 Tr | 53,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 60,79 Tr | -4,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,38 Tr | 15,34% |
Dòng tiền tự do | 10,35 Tr | 170,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web