Trang chủ8297 • HKG
add
Ocean Star Technology Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,037 $
Mức chênh lệch một ngày
0,037 $ - 0,037 $
Phạm vi một năm
0,024 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,47 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,00 Tr | -36,41% |
Chi phí hoạt động | 9,32 Tr | -21,96% |
Thu nhập ròng | -6,37 Tr | 8,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -106,23 | -44,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,52 Tr | 1,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,92 Tr | -69,72% |
Tổng tài sản | 49,97 Tr | -33,83% |
Tổng nợ | 71,30 Tr | -4,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -21,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 162,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,37 Tr | 8,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,68 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 100,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 676,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -862,50 N | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
40