Trang chủ8305 • HKG
add
Allurefem Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,27 $
Phạm vi một năm
0,032 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
333,66 Tr HKD
Số lượng trung bình
16,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,10 Tr | -21,43% |
Chi phí hoạt động | 4,93 Tr | -42,30% |
Thu nhập ròng | 495,00 N | 103,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,15 | 104,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 835,50 N | 125,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,27 Tr | -48,36% |
Tổng tài sản | 118,31 Tr | -29,98% |
Tổng nợ | 75,85 Tr | -16,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 495,00 N | 103,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,02 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 953,00 N | — |
Dòng tiền tự do | 810,06 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
73