Trang chủ8307 • HKG
add
Medicskin Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Phạm vi một năm
0,092 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,66 Tr HKD
Số lượng trung bình
9,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,25 Tr | -4,21% |
Chi phí hoạt động | 4,27 Tr | -7,07% |
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | 35,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,04 | 32,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -621,50 N | 29,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,94 Tr | 197,29% |
Tổng tài sản | 48,97 Tr | 21,12% |
Tổng nợ | 43,44 Tr | 38,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 396,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | 35,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 491,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,57 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,01 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 1,46 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
36