Trang chủ8341 • HKG
add
Aeso Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,28 Tr HKD
Số lượng trung bình
5,50 N
Tỷ số P/E
1,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,02 Tr | -9,37% |
Chi phí hoạt động | 6,47 Tr | 4,57% |
Thu nhập ròng | 2,34 Tr | -26,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,97 | -18,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,30 Tr | -18,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,95 Tr | 33,77% |
Tổng tài sản | 153,80 Tr | 20,81% |
Tổng nợ | 103,28 Tr | 21,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,34 Tr | -26,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -365,50 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -98,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,22 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,68 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 2,09 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
41