Trang chủ8347 • HKG
add
F8 Enterprises (Holdings) Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,082 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,093 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,85 Tr HKD
Số lượng trung bình
62,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,96 Tr | 31,67% |
Chi phí hoạt động | 3,71 Tr | -36,12% |
Thu nhập ròng | 948,00 N | 152,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,03 | 140,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,76 Tr | 248,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,46 Tr | 106,60% |
Tổng tài sản | 161,74 Tr | -2,36% |
Tổng nợ | 68,15 Tr | 2,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 948,00 N | 152,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,65 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,64 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,01 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 977,19 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
26