Trang chủ8356 • HKG
add
Tsun Yip Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,62 $
Phạm vi một năm
0,34 $ - 2,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,33 Tr HKD
Số lượng trung bình
527,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,78 Tr | -21,40% |
Chi phí hoạt động | 7,23 Tr | 67,05% |
Thu nhập ròng | 2,18 Tr | 90,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,54 | 141,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,36 Tr | -152,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,98 Tr | 22,05% |
Tổng tài sản | 231,79 Tr | -0,11% |
Tổng nợ | 255,58 Tr | -59,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -23,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -84,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,18 Tr | 90,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,57 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,91 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,13 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,80 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -5,71 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
224