Trang chủ8358 • TYO
add
Suruga Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.096,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.107,00 ¥ - 1.156,00 ¥
Phạm vi một năm
732,00 ¥ - 1.229,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
225,72 T JPY
Số lượng trung bình
716,21 N
Tỷ số P/E
13,31
Tỷ lệ cổ tức
2,49%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,77 T | -20,58% |
Chi phí hoạt động | 11,54 T | -12,38% |
Thu nhập ròng | 4,27 T | -29,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,48 | -11,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 766,03 T | -20,71% |
Tổng tài sản | 3,44 NT | -3,47% |
Tổng nợ | 3,15 NT | -3,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 297,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 186,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,27 T | -29,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 10, 1895
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.435