Trang chủ8366 • HKG
add
Zhejiang United Investment Hldg Grp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,023 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,034 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,09 Tr HKD
Số lượng trung bình
341,67 N
Tỷ số P/E
33,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,72 Tr | 3,30% |
Chi phí hoạt động | 1,69 Tr | -22,08% |
Thu nhập ròng | -23,00 N | 95,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,03 | 94,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 109,00 N | 114,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 113,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,64 Tr | 20,36% |
Tổng tài sản | 63,61 Tr | -7,68% |
Tổng nợ | 86,30 Tr | -6,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -22,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,58 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,00 N | 95,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 639,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,26 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,90 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -157,00 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
73