Trang chủ8366 • TYO
add
Shiga Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.935,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.975,00 ¥ - 4.015,00 ¥
Phạm vi một năm
3.100,00 ¥ - 4.660,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
211,56 T JPY
Số lượng trung bình
125,16 N
Tỷ số P/E
15,45
Tỷ lệ cổ tức
2,13%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,30 T | 4,28% |
Chi phí hoạt động | 16,97 T | 14,11% |
Thu nhập ròng | 3,04 T | 7,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,99 | 2,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 8,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 986,95 T | -29,04% |
Tổng tài sản | 7,57 NT | -2,07% |
Tổng nợ | 7,10 NT | -2,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 473,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,04 T | 7,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 1933
Trang web
Nhân viên
2.224