Trang chủ8367 • HKG
add
Simplicity Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 2,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,98 Tr HKD
Số lượng trung bình
74,05 N
Tỷ số P/E
0,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,50 Tr | 6,90% |
Chi phí hoạt động | 9,57 Tr | 5,19% |
Thu nhập ròng | -5,44 Tr | 1,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,23 | 8,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,14 Tr | -1,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,46 Tr | 43,47% |
Tổng tài sản | 85,39 Tr | 7,68% |
Tổng nợ | 61,83 Tr | -15,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,44 Tr | 1,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,87 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,13 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -630,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,11 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 256,12 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
129