Trang chủ8370 • TYO
add
Kiyo Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.262,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.277,00 ¥ - 2.332,00 ¥
Phạm vi một năm
1.501,00 ¥ - 2.332,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
156,14 T JPY
Số lượng trung bình
113,15 N
Tỷ số P/E
9,43
Tỷ lệ cổ tức
3,02%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,49 T | -1,95% |
Chi phí hoạt động | 12,22 T | -6,65% |
Thu nhập ròng | 3,89 T | 15,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,22 | 17,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 817,26 T | -18,18% |
Tổng tài sản | 5,81 NT | 2,09% |
Tổng nợ | 5,57 NT | 1,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 240,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,89 T | 15,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 5, 1895
Trang web
Nhân viên
2.482