Trang chủ8379 • HKG
add
Prime Intelligence Solutions Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,083 $
Mức chênh lệch một ngày
0,088 $ - 0,088 $
Phạm vi một năm
0,051 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
70,40 Tr HKD
Số lượng trung bình
298,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,10 Tr | 32,30% |
Chi phí hoạt động | 8,84 Tr | -19,92% |
Thu nhập ròng | -1,74 Tr | 55,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,77 | 66,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,61 Tr | 58,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,69 Tr | -58,76% |
Tổng tài sản | 47,60 Tr | 0,47% |
Tổng nợ | 32,26 Tr | 36,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,74 Tr | 55,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 549,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 500,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -605,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,00 N | — |
Dòng tiền tự do | -990,12 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
80