Trang chủ8383 • TYO
add
Tottori Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.243,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.244,00 ¥ - 1.262,00 ¥
Phạm vi một năm
1.189,00 ¥ - 1.615,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,12 T JPY
Số lượng trung bình
27,58 N
Tỷ số P/E
11,57
Tỷ lệ cổ tức
3,97%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,30 T | -4,70% |
Chi phí hoạt động | 3,10 T | 3,99% |
Thu nhập ròng | 144,00 Tr | -52,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,36 | -50,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 112,23 T | 36,31% |
Tổng tài sản | 1,11 NT | 0,90% |
Tổng nợ | 1,06 NT | 0,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 144,00 Tr | -52,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 12, 1921
Trang web
Nhân viên
657