Trang chủ8392 • HKG
add
Satu Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,027 $
Phạm vi một năm
0,023 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
7,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,42 Tr | 26,61% |
Chi phí hoạt động | 4,36 Tr | -9,77% |
Thu nhập ròng | -51,00 N | 97,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,38 | 97,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -208,50 N | 85,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,89 Tr | -18,23% |
Tổng tài sản | 27,93 Tr | -4,30% |
Tổng nợ | 6,71 Tr | 82,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -51,00 N | 97,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 722,50 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 137,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -152,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 619,00 N | — |
Dòng tiền tự do | 19,56 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
32