Trang chủ8417 • HKG
add
Dadi Education Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,023 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,50 Tr HKD
Số lượng trung bình
2,26 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,98 Tr | -36,09% |
Chi phí hoạt động | 687,50 N | 134,31% |
Thu nhập ròng | -926,00 N | 29,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,29 | -9,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 122,50 N | -97,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,61 Tr | -5,87% |
Tổng tài sản | 61,98 Tr | -4,16% |
Tổng nợ | 7,75 Tr | 4,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,75 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -926,00 N | 29,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -489,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,11 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -753,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,87 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 465,56 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
46