Trang chủ8427 • HKG
add
WS-SK Target Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,00 $
Mức chênh lệch một ngày
20,30 $ - 21,05 $
Phạm vi một năm
0,54 $ - 29,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
332,66 Tr HKD
Số lượng trung bình
168,21 N
Tỷ số P/E
147,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,69 Tr | 7,64% |
Chi phí hoạt động | 2,35 Tr | 12,39% |
Thu nhập ròng | -234,00 N | -5,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,04 | 1,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,50 N | 119,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -1.100,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,02 Tr | 3,97% |
Tổng tài sản | 50,61 Tr | -0,10% |
Tổng nợ | 14,31 Tr | -7,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -234,00 N | -5,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 452,50 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 612,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -164,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,03 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 175,31 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
69