Trang chủ8429 • TPE
add
Jinli Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,82 NT$
Mức chênh lệch một ngày
9,77 NT$ - 10,35 NT$
Phạm vi một năm
9,00 NT$ - 14,45 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,89 T TWD
Số lượng trung bình
2,49 Tr
Tỷ số P/E
512,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,30 Tr | -57,23% |
Chi phí hoạt động | 10,36 Tr | 10,57% |
Thu nhập ròng | 9,10 Tr | 2.136,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,54 | 5.103,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -167,00 N | -102,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,18 T | 3,03% |
Tổng tài sản | 7,09 T | 2,03% |
Tổng nợ | 683,44 Tr | -3,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,10 Tr | 2.136,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,28 Tr | 228,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,33 T | -5.556.137,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,24 T | -1.027,39% |
Dòng tiền tự do | 4,01 Tr | 179,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
1.490