Trang chủ8436 • HKG
add
Takbo Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
69,22 Tr HKD
Số lượng trung bình
24,50 N
Tỷ số P/E
3,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,54 Tr | -31,22% |
Chi phí hoạt động | 11,86 Tr | -4,56% |
Thu nhập ròng | 2,61 Tr | -56,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,78 | -36,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,29 Tr | -70,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 171,92 Tr | 13,71% |
Tổng tài sản | 278,60 Tr | 2,03% |
Tổng nợ | 38,36 Tr | -22,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 240,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,61 Tr | -56,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,58 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,46 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -405,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,29 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 1,80 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
166