Trang chủ8437 • HKG
add
RMH Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 1,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,65 Tr HKD
Số lượng trung bình
12,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,50 Tr | 143,48% |
Chi phí hoạt động | 1,28 Tr | 1.377,50% |
Thu nhập ròng | 590,00 N | 167,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,60 | 127,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 525,50 N | 1.166,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 748,00 N | -72,59% |
Tổng tài sản | 9,51 Tr | -2,23% |
Tổng nợ | 26,93 Tr | 46,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -17,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 590,00 N | 167,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,63 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,23 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -165,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 126,00 N | — |
Dòng tiền tự do | 604,06 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
33