Trang chủ8445 • HKG
add
Noble Engineering Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
60,80 Tr HKD
Số lượng trung bình
333,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,79 Tr | 24,70% |
Chi phí hoạt động | 2,23 Tr | -12,98% |
Thu nhập ròng | -1,77 Tr | 13,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,74 | 30,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,68 Tr | 10,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,16 Tr | -51,80% |
Tổng tài sản | 107,08 Tr | -8,52% |
Tổng nợ | 23,49 Tr | 5,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 276,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,77 Tr | 13,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,40 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 34,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -115,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,48 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -947,81 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
51