Trang chủ8448 • HKG
add
Universe Printshop Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,048 $
Phạm vi một năm
0,031 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,12 Tr HKD
Số lượng trung bình
328,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,55 Tr | 220,38% |
Chi phí hoạt động | 8,12 Tr | -5,28% |
Thu nhập ròng | 1,55 Tr | 130,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,52 | 109,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,78 Tr | 158,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,75 Tr | 288,14% |
Tổng tài sản | 132,69 Tr | 144,97% |
Tổng nợ | 122,47 Tr | 102,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 499,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,55 Tr | 130,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,20 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,48 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -863,24 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,11 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -228,07 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
46