Trang chủ8466 • TPE
add
M. J. International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
40,00 NT$ - 40,70 NT$
Phạm vi một năm
39,10 NT$ - 68,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,82 T TWD
Số lượng trung bình
80,91 N
Tỷ số P/E
56,18
Tỷ lệ cổ tức
0,73%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,15 T | 72,10% |
Chi phí hoạt động | 109,63 Tr | 23,46% |
Thu nhập ròng | 29,84 Tr | 1.060,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,59 | 663,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 136,58 Tr | 17,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 780,80 Tr | -40,02% |
Tổng tài sản | 6,42 T | -3,26% |
Tổng nợ | 3,64 T | -10,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,84 Tr | 1.060,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -150,50 Tr | -207,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,52 Tr | 71,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,19 Tr | 76,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -215,41 Tr | -759,40% |
Dòng tiền tự do | -203,99 Tr | -221,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
532