Trang chủ8473 • HKG
add
MI Ming Mart Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 $
Mức chênh lệch một ngày
0,085 $ - 0,085 $
Phạm vi một năm
0,079 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
89,91 Tr HKD
Số lượng trung bình
150,33 N
Tỷ số P/E
9,50
Tỷ lệ cổ tức
14,12%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,30 Tr | -28,63% |
Chi phí hoạt động | 16,28 Tr | -13,34% |
Thu nhập ròng | 2,86 Tr | -59,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,45 | -43,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,37 Tr | -65,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,60 Tr | -37,24% |
Tổng tài sản | 157,49 Tr | -10,30% |
Tổng nợ | 18,25 Tr | -37,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 139,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,86 Tr | -59,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,03 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,68 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,22 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,87 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 4,42 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
84