Trang chủ8473 • TPE
add
Forest Water Environmental Eng'G Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,45 NT$
Mức chênh lệch một ngày
37,35 NT$ - 38,50 NT$
Phạm vi một năm
28,00 NT$ - 59,69 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,80 T TWD
Số lượng trung bình
269,26 N
Tỷ số P/E
37,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 797,68 Tr | -4,09% |
Chi phí hoạt động | 59,03 Tr | 12,50% |
Thu nhập ròng | -1,45 Tr | -103,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,18 | -104,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,82 Tr | -58,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,58 T | 76,89% |
Tổng tài sản | 15,18 T | 0,41% |
Tổng nợ | 7,34 T | -8,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,45 Tr | -103,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 120,66 Tr | 93,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 48,74 Tr | 683,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,93 Tr | 106,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 176,32 Tr | 417,30% |
Dòng tiền tự do | 382,73 Tr | 159,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
227