Trang chủ8481 • TPE
add
Transart Graphics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
49,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
49,20 NT$ - 49,50 NT$
Phạm vi một năm
47,00 NT$ - 57,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,28 T TWD
Số lượng trung bình
14,89 N
Tỷ số P/E
21,43
Tỷ lệ cổ tức
4,07%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 295,12 Tr | 21,56% |
Chi phí hoạt động | 75,36 Tr | 6,19% |
Thu nhập ròng | 54,33 Tr | 40,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,41 | 15,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,73 Tr | 71,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 811,62 Tr | 8,30% |
Tổng tài sản | 1,83 T | 2,74% |
Tổng nợ | 194,71 Tr | 8,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,33 Tr | 40,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,05 Tr | -41,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,94 Tr | -0,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -135,09 Tr | 47,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -100,13 Tr | 41,34% |
Dòng tiền tự do | -109,78 Tr | 45,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
789