Trang chủ8489 • HKG
add
Grand Power Logistics Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,80 Tr HKD
Số lượng trung bình
107,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 213,30 Tr | 3,82% |
Chi phí hoạt động | 10,12 Tr | -10,20% |
Thu nhập ròng | -5,53 Tr | -649,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,59 | -628,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,42 Tr | -391,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,35 Tr | 61,34% |
Tổng tài sản | 289,74 Tr | 13,80% |
Tổng nợ | 163,46 Tr | 27,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,53 Tr | -649,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,23 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 69,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,72 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,04 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -3,17 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
36