Trang chủ8511 • HKG
add
Min Fu International Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,10 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 1,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,51 Tr HKD
Số lượng trung bình
23,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,89 Tr | -41,32% |
Chi phí hoạt động | 4,85 Tr | -17,58% |
Thu nhập ròng | -4,90 Tr | -280,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -71,16 | -547,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,83 Tr | -681,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,16 Tr | -78,67% |
Tổng tài sản | 32,36 Tr | -54,92% |
Tổng nợ | 11,59 Tr | -59,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -55,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,90 Tr | -280,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,79 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -761,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,76 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -2,01 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
36