Trang chủ8513 • HKG
add
MaxWin International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
119,34 Tr HKD
Số lượng trung bình
382,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,43 Tr | 0,19% |
Chi phí hoạt động | 684,00 N | -61,83% |
Thu nhập ròng | -790,50 N | 57,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,47 | 57,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -647,50 N | 63,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,81 Tr | -35,15% |
Tổng tài sản | 9,50 Tr | -36,20% |
Tổng nợ | 8,21 Tr | -3,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 682,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -790,50 N | 57,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -341,50 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -113,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 233,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -222,00 N | — |
Dòng tiền tự do | -133,56 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
88