Trang chủ8516 • HKG
add
Grand Talents Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,089 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,56 Tr HKD
Số lượng trung bình
54,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,55 Tr | 91,10% |
Chi phí hoạt động | 1,80 Tr | 37,38% |
Thu nhập ròng | 1,79 Tr | -14,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,72 | -55,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,00 Tr | -10,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 366,00 N | -82,74% |
Tổng tài sản | 34,79 Tr | -2,47% |
Tổng nợ | 19,94 Tr | 41,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,79 Tr | -14,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -897,50 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -176,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 831,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -242,50 N | — |
Dòng tiền tự do | 1,19 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
10