Trang chủ8525 • HKG
add
Baiying Holdings Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 0,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
126,90 Tr HKD
Số lượng trung bình
89,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,97 Tr | -17,09% |
Chi phí hoạt động | 7,43 Tr | -15,43% |
Thu nhập ròng | -4,86 Tr | -5,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -61,00 | -26,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -11,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,42 Tr | 51,97% |
Tổng tài sản | 273,72 Tr | -7,77% |
Tổng nợ | 44,51 Tr | -9,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 229,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 270,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,86 Tr | -5,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,23 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,19 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,20 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,84 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
118