Trang chủ8535 • HKG
add
Vistar Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,036 $
Phạm vi một năm
0,032 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,88 Tr HKD
Số lượng trung bình
218,67 N
Tỷ số P/E
16,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,99 Tr | -12,63% |
Chi phí hoạt động | 7,35 Tr | -7,38% |
Thu nhập ròng | 542,50 N | -70,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,81 | -66,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 940,50 N | -74,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,82 Tr | 30,56% |
Tổng tài sản | 314,78 Tr | 15,15% |
Tổng nợ | 156,84 Tr | 32,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 157,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 542,50 N | -70,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,56 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 338,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,19 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,71 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 1,03 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
111