Trang chủ8545 • HKG
add
Amuse Group Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,031 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,038 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,35 Tr HKD
Số lượng trung bình
2,39 Tr
Tỷ số P/E
13,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,51 Tr | -42,04% |
Chi phí hoạt động | 6,19 Tr | -32,93% |
Thu nhập ròng | 768,00 N | 166,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,60 | 215,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 870,50 N | 1.878,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 122,34 Tr | 0,05% |
Tổng tài sản | 235,30 Tr | -8,36% |
Tổng nợ | 37,17 Tr | -39,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 198,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 768,00 N | 166,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,30 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,69 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -895,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,10 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 1,70 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
33