Trang chủ8606 • HKG
add
Kinetix Systems Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,089 $
Mức chênh lệch một ngày
0,082 $ - 0,087 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
122,99 Tr HKD
Số lượng trung bình
356,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,58 Tr | 30,91% |
Chi phí hoạt động | 17,85 Tr | 1,17% |
Thu nhập ròng | -332,50 N | -79,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,37 | -37,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -76,00 N | 85,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,22 Tr | 36,01% |
Tổng tài sản | 186,43 Tr | 0,13% |
Tổng nợ | 115,75 Tr | 12,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,45 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -332,50 N | -79,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,56 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -135,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -941,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,45 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 501,56 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
166