Trang chủ8616 • HKG
add
Sunray Engineering Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,026 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,046 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
93,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,45 Tr | -16,75% |
Chi phí hoạt động | 11,73 Tr | 1,21% |
Thu nhập ròng | -1,21 Tr | -161,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,06 | -173,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,50 N | -99,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -26,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,20 Tr | 9,67% |
Tổng tài sản | 260,20 Tr | -0,14% |
Tổng nợ | 75,85 Tr | 3,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 184,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,21 Tr | -161,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,78 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 151,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,42 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,51 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 455,62 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
101