Trang chủ8622 • HKG
add
Huakang Biomedical Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
93,56 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,96 Tr | 4,47% |
Chi phí hoạt động | 5,11 Tr | -5,24% |
Thu nhập ròng | -889,50 N | 5,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,93 | 9,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -699,00 N | 43,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,66 Tr | 14,04% |
Tổng tài sản | 66,79 Tr | 4,14% |
Tổng nợ | 10,29 Tr | 9,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -889,50 N | 5,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,41 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,45 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,86 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 156,12 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
90