Trang chủ8623 • HKG
add
China Saftower Internatnl Hldg Grp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,81 Tr HKD
Số lượng trung bình
4,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,66 Tr | -20,51% |
Chi phí hoạt động | 8,20 Tr | 62,83% |
Thu nhập ròng | -5,63 Tr | -2,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,60 | -29,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,29 Tr | -186,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 343,00 N | -81,60% |
Tổng tài sản | 325,31 Tr | -6,75% |
Tổng nợ | 266,03 Tr | 18,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,63 Tr | -2,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,59 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,40 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,28 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -533,00 N | — |
Dòng tiền tự do | -13,64 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
119