Trang chủ8659 • HKG
add
Yik Wo International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
135,55 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,90 Tr
Tỷ số P/E
3,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,91 Tr | -11,21% |
Chi phí hoạt động | 10,49 Tr | -30,16% |
Thu nhập ròng | 9,38 Tr | 32,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,04 | 48,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,35 Tr | 7,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 193,42 Tr | 55,00% |
Tổng tài sản | 328,48 Tr | 12,39% |
Tổng nợ | 48,50 Tr | 1,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 279,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 748,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,38 Tr | 32,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,81 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,20 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -848,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,77 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 10,85 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
202