Trang chủ8704 • TYO
add
Traders Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
954,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
950,00 ¥ - 969,00 ¥
Phạm vi một năm
542,00 ¥ - 1.141,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,18 T JPY
Số lượng trung bình
185,25 N
Tỷ số P/E
5,66
Tỷ lệ cổ tức
2,94%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,62 T | 162,24% |
Chi phí hoạt động | 2,51 T | 72,25% |
Thu nhập ròng | 1,40 T | 625,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,32 | 176,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 37,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,33 T | 0,25% |
Tổng tài sản | 109,69 T | 2,32% |
Tổng nợ | 93,45 T | -1,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,40 T | 625,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 11, 1999
Trang web
Nhân viên
275