Trang chủ8835 • TYO
add
Taiheiyo Kouhatsu Inc
Giá đóng cửa hôm trước
732,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
726,00 ¥ - 733,00 ¥
Phạm vi một năm
697,00 ¥ - 875,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,66 T JPY
Số lượng trung bình
24,52 N
Tỷ số P/E
10,81
Tỷ lệ cổ tức
5,36%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,22 T | -19,63% |
Chi phí hoạt động | 879,00 Tr | -13,06% |
Thu nhập ròng | 132,00 Tr | -28,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,29 | -11,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 480,00 Tr | -19,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,09 T | 16,40% |
Tổng tài sản | 50,07 T | 3,16% |
Tổng nợ | 33,98 T | 4,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 132,00 Tr | -28,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 4, 1920
Trang web
Nhân viên
672