Trang chủ8918 • TYO
add
LAND Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,00 ¥ - 8,00 ¥
Phạm vi một năm
7,00 ¥ - 9,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,36 T JPY
Số lượng trung bình
81,38 Tr
Tỷ số P/E
10,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,12 T | 1.398,56% |
Chi phí hoạt động | 223,00 Tr | 53,79% |
Thu nhập ròng | 779,00 Tr | 19.375,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,99 | 1.201,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 984,00 Tr | 21.966,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,55 T | 156,77% |
Tổng tài sản | 10,26 T | 24,92% |
Tổng nợ | 1,91 T | 75,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 24,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 779,00 Tr | 19.375,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 12, 1996
Trang web
Nhân viên
13