Trang chủ8920 • TYO
add
Tosho Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
615,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
605,00 ¥ - 615,00 ¥
Phạm vi một năm
540,00 ¥ - 937,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,33 T JPY
Số lượng trung bình
72,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,66%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,75 T | 22,44% |
Chi phí hoạt động | 615,00 Tr | 40,41% |
Thu nhập ròng | 979,00 Tr | 188,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,64 | 135,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,57 T | 48,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,13 T | 8,81% |
Tổng tài sản | 78,51 T | -5,09% |
Tổng nợ | 36,49 T | -8,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 979,00 Tr | 188,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 3, 1979
Trang web
Nhân viên
368